Có 1 kết quả:

先父 xiān fù ㄒㄧㄢ ㄈㄨˋ

1/1

xiān fù ㄒㄧㄢ ㄈㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) deceased father
(2) my late father

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0